Tên Ngành/Chuyên ngành |
Mã Ngành/Chuyên ngành (CN) |
Tổ hợp môn Xét tuyển |
|
Xét tuyển theo kết quả thi THPT |
Xét tuyển theo HỌC BẠ THPT |
||
KỸ THUẬT XÂY DỰNG (CSU) Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp chuẩn CSU |
7580201 (Mã CN: 105(CSU)) |
1.Toán, Lý, Hoá (A00)
2.Toán, KHTN, Văn (A16)
3.Văn, Toán, Lý (C01)
4.Văn, Toán, Ngoại ngữ (D01)
|
1.Toán, Lý, Hoá (A00)
2.Văn, Toán, Lý (C01)
3.Văn, Toán, Hoá (C02)
4.Văn, Toán, Ngoại ngữ (D01)
|