Tên Ngành/Chuyên ngành |
Mã Ngành/Chuyên ngành (CN) |
Tổ hợp môn Xét tuyển |
|
Xét kết quả thi THPT (100), Xét tuyển Học bạ THPT (200), Xét Kết quả thi VSAT |
|||
KỸ THUẬT XÂY DỰNG (CSU) Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp chuẩn CSU |
7580201 (Mã CN: 105(CSU)) |
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); D01 (Văn, Toán, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý); X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) |