TT |
Mã ngành |
Ngành học |
Mã chuyên ngành |
Thí sinh chọn 1 trong 4 tổ hợp môn để xét tuyển |
|
Xét tuyển theo kết quả thi THPT |
Xét tuyển HỌC BẠ THPT |
||||
1 |
7580201 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng có chuyên ngành: |
|
1.Toán, Lý, Hoá (A00) |
1.Toán, Lý, Hoá (A00) |
Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
105
|
||||
2 |
7510102 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng có chuyên ngành: |
|
||
Công nghệ Quản lý Xây dựng |
206
|
||||
Quản lý và Vận hành Tòa nhà |
207 |
||||
3 |
7580205
|
Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông có chuyên ngành:
|
|
||
Xây dựng Cầu đường
|
106 |
||||
4 |
7580101 |
Chương trình Tiên tiên & Quốc tế |
|
||
Kiến trúc Công trình chuẩn CSU |
107(CSU) |