Chuyên ngành |
Mã ngành |
Mã chuyên ngành |
Tổ hợp Môn xét tuyển |
|
Xét tuyển theo kết quả thi THPT |
Học bạ THPT (Học bạ THPT Lớp 12 hoặc Lớp 11 & Học kỳ 1 lớp 12) |
|||
Tiếng Anh Biên - Phiên dịch |
7220201 |
701 |
1.Văn, Toán, Anh (D01) 2.Văn, Sử, Anh (D14) 3.Văn, Địa, Anh (D15) 4.Văn, KHTN, Anh (D72) |
1.Văn, Toán, Anh (D01) 2.Văn, Sử, Anh (D14) 3.Văn, Địa, Anh (D15) 4.Toán, Lý, Anh (A01) |
Tiếng Anh Du lịch
|
702 |
|||
Tiếng Trung Quốc
|
7220204 |
703 |
1.Văn, Toán, Anh (D01) 2.Văn, Sử, Anh (D14) 3.Văn, Địa,Anh (D15) 4.Văn, KHTN, Anh (D72) |
1.Văn, Toán, Anh (D01) 2.Toán, Sử, Anh (D09) 3.Văn, Sử, Anh (D14) 4.Văn, Đia, Anh (D15) |
Tiếng Hàn Quốc |
7220210 |
705 |
1.Toán, Văn, Anh (D01) 2.Toán, Sinh, Anh (D08) 3.Toán, Sử, Anh (D09) 4.Toán, Địa, Anh (D10) |
1.Toán, Văn, Anh (D01) 2.Toán, Sinh, Anh (D08) 3.Toán, Sử, Anh (D09) 4.Toán, Địa, Anh (D10) |