TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Điểm
|
Tổ hợp Xét tuyển
|
|
1
|
Kỹ thuật Mạng máy tính
|
52480103
|
15.5
|
1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3.Toán, Văn, Anh
4. Toán, Văn, KHTN
|
|
2
|
Công nghệ Phần mềm
|
52480103
|
15.5
|
|
3
|
Thiết kế Đồ họa
|
52480103
|
15.5
|
|
4
|
Hệ thống Thông tin Quản lý
|
52340405
|
15.5
|
|
5
|
Điện Tự động
|
52510301
|
15.5
|
|
6
|
Thiết kế Số
|
52510301
|
17
|
|
7
|
Điện tử - Viễn thông
|
52510301
|
15.5
|
|
8
|
Quản trị Kinh doanh Tổng hợp
|
52340101
|
15.5
|
|
9
|
Quản trị Kinh doanh Marketing
|
52340101
|
15.5
|
|
10
|
Tài chính Doanh nghiệp
|
52340201
|
15.5
|
|
11
|
Ngân hàng
|
52340201
|
15.5
|
|
12
|
Kế toán Kiểm toán
|
52340301
|
15.5
|
|
13
|
Kế toán Doanh nghiệp
|
52340301
|
15.5
|
|
14
|
Ngoại thương
|
52340101
|
15.5
|
|
15
|
Kinh doanh Thương mại
|
52340101
|
15.5
|
|
16
|
Xây dựng Dân dụng & Công
nghiệp
|
52580201
|
15.5
|
1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3. Toán, Văn, KHTN
4.Toán, Hoá, Văn
|
|
17
|
Xây dựng Cầu đường
|
52510102
|
15.5
|
|
18
|
Công nghệ Quản lý Xây dựng
|
52510102
|
15.5
|
|
19
|
Công nghệ & Kỹ thuật Môi
trường
|
52510406
|
15.5
|
1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Văn, KHTN
3.Toán, Hóa, Sinh
4.Toán, Hoá, Văn
|
|
|
|
|
20
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
52850101
|
15.5
|
1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Hóa, Sinh
3.Toán, Văn, KHTN
4.Toán, Văn, KHXH
|
|
|
|
|
21
|
Công nghệ Thực phẩm
|
52540101
|
15.5
|
1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Lý, Văn
3.Toán, Văn, KHTN
4.Toán, Hoá, Sinh
|
|
|
|
|
22
|
Quản trị Du lịch & Khách sạn
|
52340103
|
15.5
|
1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Văn, KHXH
3.Toán, Văn, Anh
4.Văn, Sử, Địa
|
|
|
|
23
|
Quản trị Du lịch & Lữ hành
|
52340103
|
15.5
|
|
24
|
Điều dưỡng Đa khoa
|
52720501
|
15.5
|
1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Hóa, Sinh
3.Toán, Văn, Sinh
4.Toán, Văn, KHTN
|
|
|
|
|
25
|
Dược sỹ Đại học
|
52720401
|
17.5
|
1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Hóa, Sinh
3.Toán, Văn, Sinh
4.Toán, Văn, KHTN
|
|
|
|
|
26
|
Văn - Báo chí
|
52220330
|
15.5
|
1.Văn, Sử, Địa
2.Toán, Văn, Anh
3.Toán, Văn, KHXH
4.Văn, Anh, Địa
|
|
27
|
Văn hoá Du lịch
|
52220113
|
15.5
|
|
28
|
Truyền thông Đa phương tiện
|
52380107
|
15.5
|
|
29
|
Quan hệ Quốc tế
|
52310206
|
15.5
|
|
30
|
Tiếng Anh Biên - Phiên dịch
|
52220201
|
15.5
|
1.Toán, Văn, Anh
2.Văn, Sử, Anh
3.Văn, Địa, Anh
4. Văn, Anh, KHTN
|
|
|
|
31
|
Tiếng Anh Du lịch
|
52220201
|
15.5
|
|
32
|
Kiến trúc Công trình (Vẽ *2)
|
52580102
|
16.5
|
1.Toán, Lý, Vẽ
2.Toán, Văn, Vẽ
3. Toán, KHTN, Vẽ
4. Toán, KHXH, Vẽ
|
|
|
|
33
|
Kiến trúc Nội thất (Vẽ *2)
|
52580102
|
16.5
|
|
34
|
Luật Kinh tế
|
52380107
|
15.5
|
1.Toán, Lý, Hoá
2.Toán, Văn, KHXH
3.Toán, Văn, Anh
4.Văn, Sử, Địa
|
|
|
|
|
35
|
Bác sĩ Đa khoa
|
52720101
|
21
|
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Văn, KHTN
3. Toán, Anh, KHTN
|
|
|
|