(24/08/2015)
THÔNG BÁO
ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1
|
ĐIỂM XÉT TUYỂN = ĐIỂM THI 3 MÔN +
ĐIỂM ƯU TIÊN (Đối tượng và Khu vực) |
|
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC |
||||
|
TÊN NGÀNH HỌC |
Mã ngành |
Mã Chuyên ngành |
Điểm |
Chọn tổ hợp môn thi |
|
Kỹ thuật Mạng |
D480103 |
101 |
15 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
Công nghệ Phần mềm |
D480103 |
102 |
15 |
|
|
Hệ thống thông tin Quản lý |
D340405 |
410 |
15 |
|
|
Điện tự động |
D510301 |
110 |
15 |
|
|
Thiết kế Số |
D510301 |
104 |
17 |
|
|
Điện tử - Viễn thông |
D510301 |
109 |
15 |
|
|
Quản trị Kinh doanh Tổng hợp |
D340101 |
400 |
15 |
|
|
Quản trị Marketing |
D340101 |
401 |
15 |
|
|
Tài chính Doanh nghiệp |
D340201 |
403 |
15 |
|
|
Ngân hàng |
D340201 |
404 |
15 |
|
|
Kế toán Kiểm toán |
D340301 |
405 |
15 |
|
|
Kế toán Doanh nghiệp |
D340301 |
406 |
15 |
|
|
Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
D580201 |
105 |
16 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
Xây dựng Cầu đường |
D510102 |
106 |
15 |
|
|
Công nghệ Quản lý Xây dựng |
D510102 |
206 |
15 |
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
D510406 |
301 |
15 |
1. Toán, Lý, Hoá |
|
Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
D850101 |
308 |
15 |
|
|
Quản trị Du lịch & Khách sạn |
D340103 |
407 |
15 |
1.Toán, Lý, Hóa |
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
D340103 |
408 |
15 |
|
|
Văn - Báo chí |
D220330 |
601 |
15 |
1.Văn, Sử, Địa |
|
Văn hóa Du lịch |
D220113 |
605 |
15 |
|
|
Quan hệ Quốc tế |
D310206 |
608 |
15 |
|
|
Thiết kế Đồ họa |
D480103 |
111 |
15 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
2.Toán, Lý, Ngoại ngữ |
||||
|
3.Toán, Văn, Ngoại ngữ |
||||
|
17 |
4.Toán, Lý, Vẽ*2 |
|||
|
5.Toán, Văn, Vẽ*2 |
||||
|
Luật Kinh tế |
D380107 |
609 |
16.5 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
2.Toán, Lý, Ngoại ngữ |
||||
|
3.Toán, Văn, Ngoại ngữ |
||||
|
4.Văn, Sử, Địa |
||||
|
Bác sĩ Đa khoa |
D720101 |
305 |
22 |
Toán, Hoá, Sinh |
|
Dược sỹ (Đại học) |
D720401 |
303 |
18 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
Điều dưỡng Đa khoa |
D720501 |
302 |
15 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
Anh văn Biên Phiên dịch |
D220201 |
701 |
17 |
1.Toán, Văn, Anh*2 |
|
Anh văn Du lịch |
D220201 |
702 |
17 |
|
|
Kiến trúc Công trình |
D580102 |
107 |
18 |
1.Toán, Lý, Vẽ *2 |
|
Kiến trúc Nội thất |
D580102 |
108 |
17 |
|
|
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO BẬC CAO ĐẲNG |
||||
|
TÊN NGÀNH HỌC |
Mã ngành |
Mã Chuyên ngành |
Điểm |
Môn thi |
|
Công nghệ Thông tin |
C480201 |
C67 |
12 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
Xây dựng |
C510102 |
C65 |
12 |
|
|
Điện tử - Viễn thông |
C510301 |
C69 |
12 |
|
|
Quản trị & Nghiệp vụ Marketing |
C340101 |
C76 |
12 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
C340201 |
C70 |
12 |
|
|
Kế toán |
C340301 |
C66 |
12 |
|
|
Môi trường |
C510406 |
C74 |
12 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
2.Toán, Lý, Ngoại ngữ |
||||
|
3.Toán, Hoá, Sinh |
||||
|
Du lịch |
C340107 |
C68 |
12 |
1.Toán, Lý, Hóa |
|
2.Toán, Lý, Ngoại ngữ |
||||
|
3.Toán, Văn, Ngoại ngữ |
||||
|
4.Văn, Sử, Địa |
||||
|
Điều dưỡng |
C720501 |
C72 |
12 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
2.Toán, Hoá, Sinh |
||||
|
3.Toán, Văn, Sinh |
||||
|
4.Toán, Văn, Hoá |
||||
|
Văn hóa Du lịch |
C220113 |
C75 |
12 |
1.Văn, Sử, Địa |
|
2.Toán, Văn, Ngoại ngữ |
||||
|
Anh văn |
C220201 |
C73 |
12 |
1.Toán, Văn, tiếng Anh |
|
2.Văn, Tiếng Anh, Sử |
||||
|
Đồ họa Máy tính & Multimedia |
C480201 |
C71 |
12 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
2.Toán, Lý, Ngoại ngữ |
||||
|
3.Toán, Văn, Ngoại ngữ |
||||
|
4.Toán, Lý, Vẽ |
||||
|
5.Toán, Văn, Vẽ |
||||
|
TUYỂN SINH CÁC CHƯƠNG TRÌNH TIÊN
TIẾN & QUỐC TẾ |
|||||
|
TÊN NGÀNH HỌC |
Mã ngành |
Mã Chuyên ngành |
Điểm |
Môn thi |
|
|
Carnegie Mellon (CMU, 1 trong 4
trường mạnh nhất về CNTT của Mỹ) |
|||||
|
Anh ninh Mạng chuẩn CMU |
D480103 |
101(CMU) |
15 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
|
Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU |
D480103 |
102(CMU) |
15 |
||
|
Hệ thống Thông tin Qlý chuẩn CMU |
D480103 |
410(CMU) |
15 |
||
|
Cao đẳng Công nghệ Thông tin |
C480201 |
C67(CMU) |
12 |
||
|
Penn State (PSU, 1 trong 5 trường
Đại học Công lập lớn nhất Mỹ) |
|||||
|
Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU |
D340101 |
400(PSU) |
15 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
|
Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU |
D340103 |
407(PSU) |
15 |
||
|
Quản trị Du lịch & Nhà hàng chuẩn PSU |
D340103 |
409(PSU) |
15 |
||
|
Tài chính Ngân hàng chuẩn PSU |
D340201 |
404(PSU) |
15 |
||
|
Kế toán (& Kiểm toán) chuẩn PSU |
D340301 |
405(PSU) |
15 |
||
|
Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU |
C340301 |
C66(PSU) |
12 |
||
|
Cao đẳng Du lịch chuẩn PSU |
C340107 |
C68(PSU) |
12 |
||
|
Cao đẳng Tài chính Ngân hàng chuẩn PSU |
C340201 |
C70(PSU) |
12 |
||
|
California State University (CSU,
lớn nhất hệ thống ĐH Bang California) |
|||||
|
Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp chuẩn CSU |
D580201 |
105(CSU) |
15 |
1.Toán, Lý, Hoá |
|
|
Kiến trúc Công trình chuẩn CSU |
D580102 |
107(CSU) |
16 |
1. Toán, Lý, Vẽ*2 |
|
TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC & DU HỌC TẠI CHỖ
|
Chương trình |
Điểm |
|
1. Du học tại chỗ lấy bằng Mỹ với
Đại học Upper Iowa |
15 |
|
2. Du học qua chương trình 2+2 lấy
bằng Mỹ của Đại học Purdue hoặc Appalachian State |
15 |
|
3. Du học qua chương trình 2+2 lấy
bằng Mỹ của Đại học MEDAILLE |
12 |
|
4. Du học qua chương trình 1+1+2 với
Cao đẳng Cộng đồng Lorain, Ohio hay Green River |
12 |
|
5. Du học qua chương
trình 3+1 lấy bằng Anh với Đại học Coventry |
15 |
II. THEO KẾT QUẢ HỌC BẠ THPT: Tất cả các ngành (áp dụng cho tất cả chương trình) trừ ngành Dược & Bác sĩ Đa khoa
1.
Trình độ Đại học
1.1.Tất cả các ngành xét học bạ (Trừ ngành Kiến
trúc)
Điểm trúng tuyển = Điểm TB môn 1 + Điểm TB môn 2
+ Điểm TB môn 3 = 18 điểm
1.2. Ngành Kiến trúc
Điểm trúng tuyển = Điểm TB môn 1 + Điểm TB môn 2
+ Điểm Vẽ Mỹ thuật*2 = 18 điểm
Trong
đó:
+ Điểm TB môn 1 + Điểm TB môn 2 = 12,0 điểm;
+ Môn Vẽ
Mỹ thuật: dùng kết quả thi môn Vẽ Mỹ thuật tại các trường Đại học trong cả
nước có tổ chức thi.
2.
Trình độ Cao đẳng
|
BAN TƯ VẤN TUYỂN SINH, ĐẠI HỌC DUY
TÂN 182 Nguyễn Văn Linh, Tp. Đà Nẵng,
Điện thoại: (0511) 3653561 - 3650403 – 3827111 Đường dây nóng: 0905294390
- 0905294391 Mọi thông tin về TUYỂN SINH có thể
tìm hiểu chi tiết tại:http://tuyensinh.duytan.edu.vn |