(26/03/2014)
Ngành học |
Mã ngành/Chuyên ngành |
Khối thi |
|
1-Ngành Kiến trúc có các chuyên ngành: |
D580102 |
|
|
+ Kiến trúc Công trình |
107 |
|
V,V1 |
+ Kiến trúc Công trình chuẩn CSU (Cal Poly) |
107 |
CSU |
V,V1 |
+ Kiến trúc Nội thất |
108 |
|
V,V1 |
2- Ngành Văn học có chuyên ngành: |
D220330 |
|
|
+ Văn - Báo chí |
601 |
|
C,D |
3-Ngành Việt Nam học |
D220113 |
C,D |
|
+ Văn hóa Du lịch |
605 |
|
|
Ngành học |
Mã ngành |
Khối thi |
1- Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
C510406 |
A,A1,B |
2- Văn hóa Du lịch |
C220113 |
C,D |
Ngành học |
Mã ngành |
Khối thi |
|
1. Ngành Văn học có chuyên ngành: |
D220330 |
|
|
+ Văn - Báo chí |
601 |
|
C,D |
2. Ngành Việt Nam học |
D220113 |
C,D |
|
+ Văn hóa Du lịch |
605 |
|
|
Ngành học |
Mã ngành |
Khối thi |
1- Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
C510406 |
A,A1,B |
2- Văn hóa Du lịch |
C220113 |
C,D |
Ngành học |
Mã ngành/Chuyên ngành |
Khối thi |
|
1-Ngành Kiến trúc có các chuyên ngành: |
D580102 |
|
|
+ Kiến trúc Công trình |
107 |
|
V,V1 |
+ Kiến trúc Công trình chuẩn CSU (Cal Poly) |
107 |
CSU |
V,V1 |
+ Kiến trúc Nội thất |
108 |
|
V,V1 |
Đà Nẵng, ngày 06 tháng 03 năm 2014
HIỆU TRƯỞNG
Ngành học |
Mã ngành/ Chuyên ngành |
Khối thi |
|
1-Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành: |
D480103 |
|
|
+ Kỹ thuật Mạng máy tính |
101 |
|
A,A1,D |
+ An ninh Mạng máy tính chuẩn CMU (Carnegie Mellon) |
101 |
CMU |
A,A1,D |
+ Công nghệ Phần mềm |
102 |
|
A,A1,D |
+ Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU (Carnegie Mellon) |
102 |
CMU |
A,A1,D |
+ Thiết kế Đồ họa /Game/Multimedia |
111 |
|
A,A1,D,V,V1,H |
2-Ngành Hệ thống thông tin Quản lý có các chuyên ngành: |
D340405 |
|
|
+ Hệ thống Thông tin Quản lý |
410 |
|
A,A1,D |
+ Hệ thống Thông tin Quản lý chuẩn CMU (Carnegie Mellon) |
410 |
CMU |
A,A1,D |
3-Ngành Kỹ thuật Công trình Xây dựng có các chuyên ngành: |
D580201 |
|
|
+ Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
105 |
|
A,A1,V |
+ Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp chuẩn CSU (Fullerton) |
105 |
CSU |
A,A1,V |
4-Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng có chuyên ngành: |
D510102 |
|
|
+ Xây dựng Cầu đường |
106 |
|
A,A1,V |
5-Ngành Kiến trúc có các chuyên ngành: |
D580102 |
|
|
+ Kiến trúc Công trình |
107 |
|
V, V1 |
+ Kiến trúc Công trình chuẩn CSU (Cal Poly) |
107 |
CSU |
V, V1 |
+ Kiến trúc Nội thất |
108 |
|
V, V1 |
6-Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử có các chuyên ngành: |
D510301 |
|
|
+ Điện Tự động |
110 |
|
A,A1,D |
+ Thiết kế Số |
104 |
|
A,A1,D |
+ Điện tử - Viễn thông |
109 |
|
A,A1,D |
7-Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường có các chuyên ngành: |
D510406 |
|
|
+ Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường |
301 |
|
A,A1,B |
+ Công nghệ & Quản lý Môi trường |
308 |
|
A,A1,B |
8- Ngành Quản trị Kinh doanh có các chuyên ngành: |
D340101 |
|
|
+ Quản trị Kinh doanh Tổng hợp |
400 |
|
A,A1,D |
+ Quản trị Kinh doanh Marketing |
401 |
|
A,A1,D |
+ Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU (Penn State) |
400 |
PSU |
A,A1,D |
9- Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành có các chuyên ngành: |
D340103 |
|
|
+ Quản trị Du lịch & Khách sạn |
407 |
|
A,A1,D |
+ Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU (Penn State) |
407 |
PSU |
A,A1,D |
+ Quản trị Du lịch & Nhà hàng chuẩn PSU (Penn State) |
409 |
PSU |
A,A1,D |
+ Quản trị Du lịch & Lữ hành |
408 |
|
A,A1,D |
10-Ngành Tài chính- Ngân hành có chuyên ngành |
D340201 |
|
|
+ Tài chính Doanh nghiệp |
403 |
|
A,A1,D |
+ Ngân hàng |
404 |
|
A,A1,D |
+ Tài chính - Ngân hàng chuẩn PSU (Penn State) |
404 |
PSU |
A,A1,D |
11-Ngành Kế toán có các chuyên ngành |
D340301 |
|
|
+ Kế toán Kiểm toán |
405 |
|
A,A1,D |
+ Kế toán Doanh nghiệp |
406 |
|
A,A1,D |
+ Kế toán chuẩn PSU (Penn State) |
405 |
PSU |
A,A1,D |
12-Ngành Ngôn ngữ Anh có các chuyên ngành: |
D220201 |
|
|
+ Tiếng Anh Biên - Phiên dịch |
701 |
|
D1 |
+ Tiếng Anh Du lịch |
702 |
|
D1 |
13- Ngành Điều dưỡng có chuyên ngành: |
D720501 |
|
|
+ Điều dưỡng Đa khoa |
302 |
|
A,B |
14-Ngành Dược sỹ có chuyên ngành: |
D720401 |
|
|
+ Dược sỹ (Đại học) |
303 |
|
A,B |
15- Ngành Văn học có chuyên ngành: |
D220330 |
|
|
+ Văn - Báo chí |
601 |
|
C,D |
16- Ngành Việt Nam học |
D220113 |
C,D |
|
+ Văn hóa Du lịch |
605 |
|
Ngành học |
Mã ngành/Chuyên ngành |
Khối thi |
|
1- Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
C510102 |
|
A,A1,V |
2- Kế toán |
C340301 |
|
A,A1,D |
3- Kế toán chuẩn PSU (Penn State) |
C340301 |
PSU |
A,A1,D |
4- Công nghệ Thông tin |
C480201 |
|
A,A1,D |
5- Công nghệ Thông tin chuẩn CMU (Carnegie Mellon) |
C480201 |
CMU |
A,A1,D |
6- Quản trị Khách sạn |
C340107 |
|
A,A1,D |
7- Quản trị Khách sạn chuẩn PSU (Penn State) |
C340107 |
PSU |
A,A1,D |
08- Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
C510301 |
|
A,A1,D |
09- Tài chính - Ngân hàng chuẩn PSU (Penn State) |
C340201 |
PSU |
A,A1,D |
10- Tài chính - Ngân hàng |
C340201 |
|
A,A1,D |
11- Đồ họa Máy tính & Multimedia |
C480201 |
|
A,A1,D,V,V1,H |
12- Điều dưỡng |
C720501 |
|
A,B |
13- Anh văn |
C220201 |
|
D1 |
14- Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
C510406 |
|
A,A1,B |
15- Văn hóa Du lịch |
C220113 |
|
C,D |
16- Quản trị & Nghiệp vụ Marketing |
C340101 |
|
A,A1,D |