(08/08/2010)
Đại học Duy Tân đào tạo xuyên suốt các bậc học từ Trung cấp Chuyên nghiệp đến Cao đẳng đến Đại học và Sau Đại học. |
||
|
||
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
KHỐI |
BẬC ĐẠI HỌC Mã Trường: DDT Chỉ tiêu: 2200 |
||
Ngành Công nghệ Thông tin với các chuyên ngành: |
||
1. Kỹ thuật Mạng máy tính |
101 |
A, B, D |
2. Công nghệ Phần mềm |
102 |
A, B, D |
3. Hệ thống Thông tin 410 A, B, D |
||
Kỹ thuật Xây dựng Công trình với các chuyên ngành: |
||
1. Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
105 |
A, B |
2. Xây dựng Cầu đường |
106 |
A, B |
|
|
|
Kiến Trúc Công trình với chuyên ngành: |
||
1. Kiến trúc Công trình |
107 |
V |
|
||
Điện - Điện tử với các chuyên ngành: |
||
1. Tin học Viễn thông |
103 |
A, B, D |
2. Kỹ nghệ Máy tính |
104 |
A, B, D |
3. Điện tử Viễn thông |
109 |
A, B, D |
|
||
Công Nghệ Môi Trường với chuyên ngành: |
||
1. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
301 |
A, B, D |
|
||
Ngành Quản Trị Kinh Doanh với các chuyên ngành: |
||
1. Quản Trị Kinh Doanh Tổng hợp |
400 |
A, B, D |
2. Quản Trị Kinh doanh Marketing |
401 |
A, B, D |
|
||
Tài Chính - Ngân Hàng với các chuyên ngành: |
||
1. Tài Chính Doanh nghiệp |
403 |
A, B, D |
2. Ngân hàng |
404 |
A, B, D |
|
||
Du Lịch với các chuyên ngành: |
||
1. Quản trị Khách sạn & Nhà hàng |
407 |
A, B, C, D |
2. Quản trị Du lịch Lữ hành |
408 |
A, B, C, D |
|
||
Kế Toán với các chuyên ngành: |
||
1. Kế Toán - Kiểm toán |
405 |
A, B, D |
2. Kế Toán Doanh nghiệp |
406 |
A, B, D |
|
||
Tiếng Anh với các chuyên ngành: |
||
1. Anh văn Biên - Phiên dịch |
701 |
D |
2. Anh văn Du lịch |
702 |
D |
|
||
Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn với các chuyên ngành: |
||
1. Văn học |
601 |
C, D |
2. Quan hệ Quốc tế |
608 |
C, D |
|
||
Điều dưỡng với ngành: |
||
1. Điều dưỡng ( Y tế ) |
302 |
B |
|
||
CÁC CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN |
||
1. Công nghệ phần mềm chuẩn CMU |
102 (CMU) |
A, B, D |
2. Hệ thống thông tin Quản lý chuẩn CMU |
410 (CMU) |
A, B, D |
3. Cao đẳng Công nghệ thông tin chuẩn CMU |
C67 (CMU) |
A, B, D |
4. Quản trị kinh doanh chuẩn PSU |
400 (PSU) |
A, B, D |
5. Tài chính – Ngân hàng chuẩn PSU |
404 (PSU) |
A, B, D |
6. Kế toán chuẩn PSU |
405 (PSU) |
A, B, D |
7. Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU C66(PSU) A, B, D |
||
BẬC CAO ĐẲNG Mã Trường: DDT Chỉ tiêu: 1000 |
||
Đào tạo theo mô hình Đại học Cộng Đồng Mỹ. Liên thông lên Đại học |
||
1. Xây dựng |
C65 |
A, V |
2. Kế toán |
C66 |
A, B, D |
3. Công nghệ Thông tin |
C67 |
A, B, D |
4. Du lịch |
C68 |
A, B, C, D |
5. Điện tử Viễn Thông C69 A, B, D |
||
BẬC TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP Chỉ tiêu: 1500 |
||
1. Kế toán Doanh nghiệp |
6. Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
2. Quản trị mạng |
7. Quản trị Nhà hàng |
|
3. Đồ họa Đa truyền thông |
8. Quản trị Lưu trú |
|
4. Điện tử Viễn thông |
9. Nghiệp vụ Lễ tân |
|
5. Nghiệp vụ Lữ hành |
|
|